Đăng ký nhận tin

    Nhận thông tin để lên kế hoạch cho chuyến du lịch tự túc ngay hôm nay !

    Honda HR-V: Bảng Giá Ưu Đãi, Đánh Giá Thông Số Chi Tiết

    Honda HR-V mẫu SUV cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và tính năng vận hành vượt trội. Tại bài viết này, Siêu Thị Ô Tô Lướt sẽ cung cấp đánh giá tổng quan, mức giá bán hàng năm và so sánh ưu nhược điểm về dòng xe cho bạn có được cái nhìn tổng thể nhất. 

    Xem thêm: List Xe Lướt Honda CỰC NÉT, Giá Rẻ Đáng Trải Nghiệm

    1. Giới thiệu chung về dòng xe Honda HR-V

    Honda HR-V là một trong những mẫu SUV hạng B được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là trong phân khúc xe đô thị. Dòng xe được biết đến với thiết kế trẻ trung, cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hiện nay Honda HR-V đang chiếm ưu thế trong cuộc cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Yaris Cross, Kia Seltos hay Mazda CX-3.

    Honda HR-V có thiết kế hiện đại cải tiến với chất lượng cao.
    Honda HR-V có thiết kế hiện đại cải tiến với chất lượng cao.

    Dòng xe HR-V đang được trang bị động cơ 1.5L mạnh mẽ, hiệu suất cao. Xe có khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và các chuyến đi xa. Thêm vào đó, hệ thống treo và khung gầm của HR-V được tối ưu hóa để mang lại cảm giác lái êm ái và ổn định dù di chuyển qua nhiều địa hình khác nhau.

    Ngoại thất của Honda HR-V thiết kế với đường nét sắc sảo, đặc biệt là phần lưới tản nhiệt và đèn pha LED tạo nên phong cách riêng biệt cho xe. Cùng với đó, hệ thống bánh xe hợp kim đúc 17 inch giúp xe nổi bật và đảm bảo tính ổn định khi di chuyển trên nhiều cung đường.

    Thiết kế nội thất rộng với các tính năng hiện đại cải tiến.
    Thiết kế nội thất rộng với các tính năng hiện đại cải tiến.

    2. Bảng giá xe Honda HR-V các năm mới nhất (theo phiên bản)

    Mức giá xe qua phiên bản khác nhau có sự thay đổi đáng kể. Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất của Honda HR-V cho các phiên bản qua từng năm để quý khách tham khảo và lựa chọn dòng xe phù hợp nhất.

    Năm / Phiên bản HR-V Bản G HR-V Bản L HR-V RS
    2022 ~699 triệu VND ~826 triệu VND ~871 triệu VND
    2023 ~699 triệu VND ~789 triệu VND ~871 triệu VND
    2024 ~709 triệu VND ~799 triệu VND ~879 triệu VND
    2025 ~719 triệu VND ~809 triệu VND ~889 triệu VND

    3. Thông số kỹ thuật Honda HR-V

    Honda HR-V không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế mới mẻ mà còn bởi thông số kỹ thuật mạnh mẽ, đáp ứng được nhu cầu di chuyển của mọi cung đường. Siêu Thị Ô Tô Lướt sẽ cập nhật bảng thông số so sánh kỹ thuật qua các năm để quý khách đánh giá.

    Honda HR-V.
    Thông số kỹ thuật qua từng năm được cải tiến rõ rệt.

    3.1 HR-V 2022

    Honda HR-V 2022 mang đến sự cải tiến rõ rệt so với các phiên bản trước được nhiều khách hàng đánh giá cao. Dòng xe HRV 2020 có sự cải tiến đáng kể trong khả năng tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn.

    Thông số kỹ thuật Phiên bản G Phiên bản L / RS
    Động cơ 1.5L i-VTEC 1.5L VTEC Turbo
    Công suất cực đại 119 mã lực 174 mã lực
    Mô-men xoắn cực đại 145 Nm 240 Nm
    Hộp số CVT CVT
    Kích thước DxRxC (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590 4.385 x 1.790 x 1.590
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.610 2.610
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 181 181
    Trọng lượng không tải (kg) 1.262 1.363
    Trọng lượng toàn tải (kg) 1.740 1.830
    Cỡ lốp 215/60R17 225/50R18
    Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Giằng xoắn MacPherson / Giằng xoắn
    Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Đĩa Đĩa tản nhiệt / Đĩa
    Hệ thống an toàn ABS, EBD, BA, VSA, HSA ABS, EBD, BA, VSA, HSA, Honda Sensing
    Màn hình giải trí 7 inch 8 inch
    Camera 360 Lùi 3 góc 360 độ

    3.2 HR-V 2023

    Honda HR-V 2023 có sự cải tiến ở cả thiết kế ngoại thất và các tính năng công nghệ tiên tiến. Phiên bản 2023 tập trung vào sự tối ưu hóa trải nghiệm lái và tính năng an toàn. Tuy nhiên, một số người dùng cho rằng không gian nội thất chưa thực sự rộng rãi như một số đối thủ cùng phân khúc.

    Thông số kỹ thuật Phiên bản G Phiên bản L / RS
    Động cơ 1.5L i-VTEC 1.5L VTEC Turbo
    Công suất cực đại 119 mã lực 174 mã lực
    Mô-men xoắn cực đại 145 Nm 240 Nm
    Hộp số CVT CVT
    Kích thước DxRxC (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590 4.385 x 1.790 x 1.590
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.610 2.610
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 181 181
    Trọng lượng không tải (kg) 1.262 1.363
    Trọng lượng toàn tải (kg) 1.740 1.830
    Cỡ lốp 215/60R17 225/50R18
    Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Giằng xoắn MacPherson / Giằng xoắn
    Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Đĩa Đĩa tản nhiệt / Đĩa
    Hệ thống an toàn ABS, EBD, BA, VSA, HSA ABS, EBD, BA, VSA, HSA, Honda Sensing
    Màn hình giải trí 7 inch 9 inch
    Camera 360 Lùi 3 góc 360 độ

    3.3 HR-V 2024

    Honda HR-V 2024 mang đến những nâng cấp đáng kể về công nghệ và tính năng vận hành, đặc biệt là trong hệ thống hỗ trợ lái và tính năng giải trí thông minh. HR-V 2024 là sự lựa chọn đáng cân nhắc đối với các mẫu xe SUV cỡ nhỏ có công nghệ tiên tiến.

    Thông số kỹ thuật Phiên bản G Phiên bản L / RS
    Động cơ 1.5L i-VTEC 1.5L VTEC Turbo
    Công suất cực đại 174 mã lực 174 mã lực
    Mô-men xoắn cực đại 240 Nm 240 Nm
    Hộp số CVT CVT
    Kích thước DxRxC (mm) 4.330 x 1.790 x 1.590 4.385 x 1.790 x 1.590
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.610 2.610
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 196 181
    Trọng lượng không tải (kg) 1.262 1.363
    Trọng lượng toàn tải (kg) 1.740 1.830
    Cỡ lốp 215/60R17 225/50R18
    Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Giằng xoắn MacPherson / Giằng xoắn
    Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Đĩa Đĩa tản nhiệt / Đĩa
    Hệ thống an toàn Honda Sensing, ABS, EBD, BA, VSA, HSA Honda Sensing

    3.4 HR-V 2025

    Honda HR-V 2025 đánh dấu sự đột phá với các tính năng hiện đại hơn, đặc biệt là hệ thống truyền động điện hóa và công nghệ tự lái cấp cao hơn. Phiên bản này có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và các tính năng hỗ trợ lái tự động. Dưới đây là bảng kỹ thuật so sánh chi tiết nhất cho bạn.

    Thông số kỹ thuật Phiên bản G Phiên bản L / RS
    Động cơ 1.5L i-VTEC 1.5L VTEC Turbo
    Công suất cực đại 119 mã lực 174 mã lực
    Mô-men xoắn cực đại 145 Nm 240 Nm
    Hộp số CVT CVT
    Kích thước DxRxC (mm) 4.330 x 1.790 x 1.590 4.385 x 1.790 x 1.590
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.610 2.610
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 196 181
    Trọng lượng không tải (kg) 1.262 1.363
    Trọng lượng toàn tải (kg) 1.740 1.830
    Cỡ lốp 215/60R17 225/50R18
    Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Giằng xoắn MacPherson / Giằng xoắn
    Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Đĩa Đĩa tản nhiệt / Đĩa
    Hệ thống an toàn ABS, EBD, BA, VSA, HSA ABS, EBD, BA, VSA, HSA, Honda Sensing

    4. So sánh đánh giá dòng xe Honda HR-V

    So với các mẫu xe cùng phân khúc, Honda HR-V nổi bật với thiết kế tinh tế và các tính năng vượt trội. Tuy nhiên có 1 số lưu ý đáng cân nhắc để khách hàng lựa chọn thông minh. Cùng đi sâu vào đánh giá chi tiết ưu điểm và nhược điểm về dòng xe này nhé.

    4.1 Ưu điểm

    Honda HR-V nổi bật với thiết kế thời trang và tính năng tiện ích. Không gian nội thất của HR-V được thiết kế rộng rãi, với ghế ngồi bọc da cao cấp và hệ thống giải trí hiện đại, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, khoang hành lý chứa đồ rộng rãi là sự lựa chọn tối ưu cho các gia đình.

    Dòng xe Honda HR-V có nhiều ưu điểm nổi bật được khách hàng đánh giá cao.
    Dòng xe Honda HR-V có nhiều ưu điểm nổi bật được khách hàng đánh giá cao.

    Đặc biệt khoang nội thất của Honda HR-V rộng rãi, thoải mái. Các ghế ngồi trên xe được bọc da cao cấp, mang đến cảm giác sang trọng và dễ chịu. Hệ thống giải trí của xe hiện đại với màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái dễ dàng điều khiển và kết nối các thiết bị di động.

    Ngoài ra, Honda HR-V được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, ổn định thân xe VSA, cùng hệ thống túi khí bao phủ cho tất cả hành khách trong xe. Đặc biệt, xe có tính năng cảnh báo điểm mù và cảm biến đỗ xe tiện lợi.

    4.2 Nhược điểm

    Tuy nhiên Honda HR-V được đánh giá là đang có mức giá bán khá cao so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc. Đây là một yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng, đặc biệt khi có một số đối thủ như Kia Seltos hay Mazda CX-3 có giá bán mềm hơn với các tính năng và hiệu suất tương đương.

    Cân đối kỹ về nhu cầu sử dụng để chọn được dòng xe phù hợp.
    Cân đối kỹ về nhu cầu sử dụng để chọn được dòng xe phù hợp.

    Bên cạnh đó, so với các xe cùng phân khúc, hệ thống điều hòa của Honda HR-V còn hạn chế, chưa thực sự vận hành tốt so với các đối thủ cùng phân khúc. Hơn nữa khu để đồ hành lý của HR-V cũng khá nhỏ, bất tiện cho các chuyến đi xa hoặc gia đình đông người, điều này chưa nhận được sự đánh giá cao từ khách hàng.

    5. Cạnh Tranh Trực Tiếp Với Các Mẫu Xe Cùng Phân Khúc

    Honda HR-V đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các mẫu xe khác trong phân khúc SUV hạng B, như Toyota Yaris Cross, Kia Seltos hay Mazda CX-3. Thế nhưng hiện nay Honda HR-V vẫn giữ được chỗ đứng vững chắc nhờ vào thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành mạnh mẽ và các tính năng an toàn vượt trội.

    So với mức giá trong phân khúc, HRV là dòng xe đáng được lựa chọn.
    So với mức giá trong phân khúc, HRV là dòng xe đáng được lựa chọn.

    Với thiết kế ngoại thất hiện đại và tiện nghi cao cấp, HR-V có thể dễ dàng cạnh tranh với các đối thủ như Toyota, Mazda, Huyndai,… Tuy nhiên, nếu so với Kia Seltos, HR-V có thể lép vế trong khoản không gian nội thất rộng rãi và khoang hành lý thoải mái hơn. Thế nhưng Honda HR-V lại có lợi thế với các tính năng an toàn và khả năng vận hành ổn định được nhiều khách hàng thích thú.

    Với thiết kế sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ cùng công nghệ tiên tiến, Honda HR-V là một trong những mẫu SUV đáng mua nhất trong phân khúc cỡ nhỏ. Hy vọng rằng chia sẻ của Siêu Thị Ô Tô Lướt mang lại thông tin giá trị cho quý khách. Liên hệ ngay 0942.42.2000 để được tư vấn mua bán xe tốt nhất. 


    Để lại bình luận của bạn

    Tin khác

    Đăng ký nhận tư vấn

      Nhập thông tin để được tư vấn mua bán xe nhanh nhất.