Nội dung
ToggleTrong phân khúc xe hatchback hạng A tại Việt Nam, Vinfast Fadil và Hyundai i10 luôn là hai lựa chọn hàng đầu được nhiều người tiêu dùng cân nhắc. Bài viết bên dưới đây cùng Siêu Thị Ô Tô Lướt tìm hiểu và so sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10 để có được lựa chọn phù hợp nhất nhé.
1. Tìm hiểu chung về Vinfast Fadil và Hyundai i10
Nhìn chung Vinfast Fadil và Hyundai i10 đều sở hữu những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý. Đặc biệt mức giá khởi điểm thấp chỉ từ 300.000.000VND với xe mới là lựa chọn hàng đầu của nhiều quý khách hàng hiện nay.

Mặc dù cùng thuộc phân khúc hạng A, VinFast Fadil và Hyundai i10 lại có hướng đi và chiến lược sản phẩm khác biệt. VinFast Fadil đại diện cho nỗ lực nội địa hóa ngành công nghiệp ô tô với sản phẩm “made in Vietnam”, trong khi Hyundai i10 là cái tên lâu đời đến từ thương hiệu toàn cầu, được nhiều thế hệ người Việt tin dùng. Chính sự khác biệt trong nguồn gốc, thiết kế và triết lý phát triển đã tạo nên một cuộc cạnh tranh thú vị giữa hai mẫu xe này trên thị trường.
1.1 Vinfast Fadil
VinFast Fadil được giới thiệu chính thức tại Việt Nam vào cuối năm 2018. Đây là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc phổ thông của VinFast, hãng xe ô tô nội địa đầu tiên của Việt Nam. Fadil kế thừa khung gầm và thiết kế cứng cáp, giúp xe có khả năng vận hành ổn định và an toàn vượt trội so với mặt bằng chung trong phân khúc A.

Từ những ngày đầu ra mắt, Fadil đã gây ấn tượng mạnh mẽ khi được VinFast trang bị hàng loạt tính năng vốn chỉ xuất hiện ở các dòng xe hạng B trở lên như hệ thống cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), cảm biến lùi, camera lùi và đến 6 túi khí.
Ngoài tính năng, VinFast Fadil cũng được đánh giá cao về khả năng vận hành. Động cơ 1.4L cho công suất 98 mã lực, mạnh mẽ bậc nhất trong phân khúc, kết hợp với hộp số tự động CVT mang lại cảm giác lái mượt mà, ổn định ngay cả trong các điều kiện giao thông đô thị phức tạp.

Tuy nhiên, VinFast đã chính thức dừng sản xuất xe chạy xăng từ cuối năm 2022, đồng nghĩa với việc Fadil không còn được bán mới tại các đại lý. Dù vậy, thị trường xe đã qua sử dụng của Fadil vẫn rất sôi động. Đây vẫn là một lựa chọn rất đáng cân nhắc cho người mua xe lần đầu hoặc cần xe đô thị gọn nhẹ, an toàn.
1.2 Hyundai i10
Hyundai i10, hay còn gọi là Grand i10 tại Việt Nam, là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Hyundai trên toàn cầu. Xuất hiện lần đầu tại Việt Nam vào năm 2013, i10 nhanh chóng được người dùng đón nhận nồng nhiệt nhờ thiết kế nhỏ gọn, chi phí sử dụng thấp và độ bền cơ học cao.

Về thiết kế, Hyundai i10 mang ngôn ngữ hiện đại, trung tính và phù hợp với nhiều nhóm khách hàng. Trải qua nhiều phiên bản nâng cấp, từ hình thức đến công nghệ, i10 không ngừng cải thiện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu di chuyển đô thị cũng như mở rộng khả năng cạnh tranh trong phân khúc xe giá rẻ.
Trong các phiên bản mới nhất, i10 được trang bị đèn LED ban ngày, màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Bluetooth, camera lùi và hệ thống điều hòa làm mát nhanh. Về động cơ, Hyundai i10 sử dụng động cơ Kappa 1.2L, công suất tối đa 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm, kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp tùy phiên bản.

Hyundai i10 có khả năng vận hành nhẹ nhàng, êm ái và đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu là ưu điểm giúp i10 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các cá nhân làm dịch vụ xe công nghệ hoặc những người muốn tối ưu chi phí sử dụng lâu dài. Hơn nữa Hyundai i10 là mạng lưới bảo hành, bảo dưỡng rộng khắp cả nước tiện lợi sử dụng cho khách hàng.
2. So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10: mức giá
So sánh Vinfast Fadil và Hyundai I10 về mức giá là chủ đề được nhiều khách hàng quan tâm. Trong phân khúc A, mức giá luôn là yếu tố quyết định tới 70% hành vi mua hàng, nhất là với nhóm khách hàng trẻ hoặc mua xe lần đầu. Dưới đây là bảng giá chi tiết để quý khách hàng tham khảo:
2.1 Bảng giá Vinfast Fadil qua các năm
Vinfast Fadil từng có thời gian được hưởng chính sách ưu đãi mạnh từ nhà sản xuất, khiến giá xe giảm sâu, có thời điểm chỉ còn khoảng 382 triệu đồng (phiên bản tiêu chuẩn). Theo khảo sát tại Siêu Thị Ô Tô Lướt, giá Vinfast Fadil cũ dao động từ 290 – 400 triệu đồng, tùy theo đời xe, số km đã đi và tình trạng xe.
Năm | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá xe cũ tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|
2019 | Khoảng 425 – 480 | 290.000.000 – 325.000.000 | Xe mới ra mắt, đủ phiên bản: Tiêu chuẩn, Nâng cao, Cao cấp |
2020 | Khoảng 425 – 460 | 300.000.000 – 325.000.000 | Giá ổn định, nhiều chương trình ưu đãi từ VinFast |
2021 | Khoảng 425 – 499 | 318.000.000 – 335.000.000 | Lăn bánh tại Hà Nội lên tới ~528 triệu đồng |
2022 | (ngừng sản xuất) | ~335.000.000 | VinFast dừng xe xăng, chuyển sang phát triển xe điện |
2023 | Không có xe mới | ~300.000.000 | Chỉ còn xe cũ trên thị trường |
2024 | Không có xe mới | ~300.000.000 | Giá xe cũ giữ ổn định, phụ thuộc vào tình trạng và km |
2025 | Không có xe mới | 290.000.000 – 340.000.000 | Lăn bánh bản Tiêu chuẩn từ khoảng 470 triệu (với xe cũ còn chất lượng tốt) |
2.2 Bảng giá Hyundai i10 qua các năm
Hyundai i10 hiện vẫn đang được sản xuất và phân phối chính hãng với cả hai phiên bản sedan và hatchback. Giá bán niêm yết cho i10 hatchback bản số sàn tiêu chuẩn khoảng 360 triệu đồng, trong khi bản cao cấp có thể lên đến 455 triệu đồng. Hiện nay, i10 vẫn giữ được độ ổn định về giá so với thị trường xe cũ nói chung.
Năm | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá xe cũ tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|
2019 | Khoảng 270.000.000 – 315.000.000 (bản tiêu chuẩn) | 195.000.000 – 315.000.000 | Sedan và hatchback đều phổ biến, giá tiếp cận dễ dàng |
2020 | Khoảng 320.000.000 – 355.000.000 | 280.000.000 – 355.000.000 | Giá ổn định, có nhiều phiên bản lựa chọn |
2021 | Khoảng 345.000.000 – 388.000.000 | 295.000.000 – 388.000.000 | Lăn bánh bản cao có thể chạm mốc 400 triệu trở lên |
2022 | Khoảng 365.000.000 – 390.000.000 | 305.000.000 – 390.000.000 | Cung cấp đủ cả sedan và hatchback, nâng cấp thiết kế nhẹ |
2023 | Khoảng 360.000.000 – 455.000.000 | 330.000.000 – 420.000.000 | Xuất hiện phiên bản cao cấp, giá bán mới trên 450 triệu |
2024 | Khoảng 360.000.000 – 455.000.000 | 340.000.000 – 440.000.000 | Xe mới và xe cũ đều giữ giá ổn định, ít biến động |
2025 | Khoảng 360.000.000 – 455.000.000 | 340.000.000 – 455.000.000 | Lăn bánh bản tiêu chuẩn từ khoảng 390 triệu tùy khu vực và option |
3. So sánh thiết kế và kích thước tổng thể
VinFast Fadil mang phong cách thiết kế sắc sảo, cá tính được phát triển dựa trên nền tảng của Opel Karl Rocks (GM). Fadil sở hữu phần đầu xe cứng cáp, lưới tản nhiệt hình chữ V đặc trưng và các đường gân dập nổi dọc thân xe, tạo cảm giác thể thao và cơ bắp phù hợp với người trẻ năng động, yêu thích cảm giác lái.

Hyundai i10 có thiết kế hiện đại nhưng thiên về sự mềm mại, thân thiện. Các đường nét bo tròn, tinh giản kết hợp cùng đèn pha thiết kế thanh mảnh tạo nên tổng thể nhẹ nhàng, dễ gần. Phiên bản mới nhất còn được nâng cấp về mặt thẩm mỹ với các chi tiết sơn đen thể thao, nhưng vẫn giữ nét thanh lịch vốn có.
Thông số / Chi tiết | VinFast Fadil | Hyundai i10 (hatchback) |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3.676 x 1.632 x 1.495mm | 3.765 x 1.660 x 1.505mm |
Chiều dài cơ sở | 2.385mm | 2.425mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150mm | 152mm |
Cỡ lốp | 185/55R15 | 165/65R14 |
Kích thước mâm xe | 15 inch | 14 inch |
Đèn pha | Halogen + dải LED chạy ban ngày | Halogen + LED chạy ban ngày |
Đèn hậu | LED, thanh crom sáng bóng | LED, ốp nhựa đen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ, có sấy gương | Chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ (không có sấy gương) |
Phong cách thiết kế | Trẻ trung, hiện đại, góc cạnh. Tạo hình chữ V đặc trưng của VinFast, lưới tản nhiệt mạ crom | Thiết kế thực dụng, nhỏ gọn (hatchback), mạnh mẽ với lưới tản nhiệt tổ ong sơn đen |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, dầm xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Trọng lượng không tải | 992 – 1.005 kg | Không công bố chính thức |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
4. So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10: nội thất và tiện nghi
VinFast Fadil nổi bật với nội thất tiện nghi hơn, đặc biệt ở các phiên bản cao cấp. Ghế da, màn hình cảm ứng lớn, điều hòa tự động và sưởi ghế trước là những tính năng hiếm thấy trong phân khúc A tại Việt Nam. Hyundai i10 lại có phong cách thiết kế nội thất thực dụng, tối giản, dễ sử dụng.
Hạng mục | VinFast Fadil | Hyundai i10 (hatchback) |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Ghế da tổng hợp (phiên bản cao cấp) | Ghế nỉ (bản tiêu chuẩn), bản cao có ghế da |
Ghế lái chỉnh tay | 6 hướng | 6 hướng |
Điều hòa | Tự động (bản cao cấp), có cửa gió sau | Chỉnh cơ, không có cửa gió sau |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch, kết nối Apple CarPlay, Android Auto | Màn hình cảm ứng 7 inch (bản cao), hỗ trợ Apple CarPlay |
Âm thanh | 6 loa | 4 – 6 loa tùy phiên bản |
Vô-lăng | Bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh (bản cao cấp) | Urethane hoặc bọc da (bản cao), tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Chìa khóa thông minh / khởi động nút bấm | Có ở bản cao cấp | Có ở bản cao cấp |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói cơ | Chống chói cơ |
Trang bị tiện ích khác | Sưởi ghế trước (bản cao cấp) | Không có |
5. So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10: động cơ và khả năng vận hành
VinFast Fadil gây bất ngờ khi sở hữu động cơ 1.4L công suất gần 100 mã lực – cao nhất phân khúc A tại Việt Nam. Hơn nữa xe có kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, Fadil cho trải nghiệm lái mượt, phản hồi chân ga nhạy trong môi trường đô thị, đặc biệt khi dừng, chạy liên tục.

Hyundai i10, tuy có công suất thấp hơn, lại ghi điểm ở sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 1.2L kết hợp với hộp số tự động 4 cấp (hoặc số sàn 5 cấp) đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố, đặc biệt phù hợp với người dùng lần đầu lái xe, hoặc không yêu cầu cao về sức mạnh.
Thông số / Chi tiết | VinFast Fadil | Hyundai i10 (hatchback) |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng, 1.4L, 4 xy-lanh | Xăng, 1.2L, 4 xy-lanh |
Công suất cực đại | 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút | 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 128 Nm tại 4.400 vòng/phút | 114 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động CVT | Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu TB | Khoảng 5,85 lít/100km | Khoảng 5,4 – 6 lít/100km (tùy bản và hộp số) |
Tay lái trợ lực điện | Có | Có |
Khả năng tăng tốc (0-100km/h) | Khoảng 12 giây (ước lượng) | Khoảng 14 giây (ước lượng) |
6. So sánh tính năng an toàn
VinFast Fadil là mẫu xe hiếm hoi trong phân khúc A được trang bị cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và tới 6 túi khí (trên bản cao cấp). Những tính năng này thường chỉ xuất hiện ở các dòng xe hạng B hoặc hạng C, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người lái.

VinFast Fadil có trang bị cân bằng điện tử (ESC) và kiểm soát lực kéo (TCS) giúp hạn chế nguy cơ mất lái khi vào cua gấp hay tăng tốc đột ngột, điều mà nhiều mẫu xe nhỏ dễ gặp phải. Trong khi đó, HSA là tính năng hỗ trợ rất hiệu quả với người lái mới, giúp xe không bị trôi khi dừng đèn đỏ ở dốc.
Hyundai i10, dù không sở hữu những công nghệ an toàn chủ động như Fadil, vẫn có đầy đủ các tính năng cơ bản như ABS, EBD, cảm biến lùi và camera lùi. Tuy nhiên, việc không có ESC, HSA hay TCS khiến i10 lép vế rõ rệt khi xét đến an toàn toàn diện, đặc biệt trong các tình huống vận hành ngoài thành phố hoặc ở tốc độ cao.
Tính năng an toàn | VinFast Fadil | Hyundai i10 (hatchback) |
---|---|---|
Số túi khí | 2 (bản tiêu chuẩn), 6 (bản cao cấp) | 2 (tất cả các phiên bản) |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có (tất cả phiên bản) | Không có |
Khởi hành ngang dốc (HSA) | Có (tất cả phiên bản) | Không có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Có (tất cả phiên bản) | Không có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có (tùy phiên bản cao) |
Chốt cửa tự động theo tốc độ | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | Có |
7. Xe nào là lợi thế trong năm 2025?
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hatchback hạng A có khả năng vận hành mạnh mẽ, trang bị an toàn vượt trội và nội thất tiện nghi, Vinfast Fadil vẫn là lựa chọn hợp lý, đặc biệt ở thị trường xe cũ, khi giá thành giảm mạnh và chất lượng xe vẫn đảm bảo. Tuy nhiên, vì không còn được sản xuất mới, người dùng cần cân nhắc về bảo hành và linh kiện thay thế trong thời gian tới.

Ngược lại, Hyundai i10 là lựa chọn an toàn, ổn định và dễ dàng bảo dưỡng nhờ vào hệ thống phân phối chính hãng rộng khắp, cùng mức giá cạnh tranh cho xe mới. Đây là dòng xe phù hợp với khách hàng đề cao sự tiện lợi, tiết kiệm và không quá đặt nặng yếu tố công suất.
Việc so sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10 cho thấy cả 2 dòng xe đều có lợi thế riêng trong năm 2025. Vinfast có ưu điểm về cạnh tranh mức giá, động cơ vận hành. Bên cạnh đó i10 lại có không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và dễ bảo dưỡng, Hyundai i10 sẽ phù hợp hơn, đặc biệt cho gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.
Cả hai dòng xe Vinfast Fadil và Hyundai i10 đều có ưu điểm và nhược điểm nổi trội mang đến trải nghiệm tối ưu cho người dùng. Hy vọng bài viết chia sẻ về so sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10 của Siêu Thị Ô Tô Lướt sẽ giúp bạn tìm được chiếc xe phù hợp nhất với gia đình mình nhé.