Nội dung
ToggleThị trường ô tô Việt Nam ngày càng đa dạng với nhiều phân khúc khác nhau, từ hạng A nhỏ gọn đến hạng D sang trọng. Bài viết bên dưới đây cùng Siêu Thị Ô Tô Lướt tìm hiểu về phân khúc các hạng xe ô tô tại Việt Nam nhé.
1. Giới thiệu chung về phân khúc các hạng xe ô tô tại Việt Nam
Thị trường ô tô Việt Nam hiện nay rất đa dạng với nhiều phân khúc xe khác nhau, từ những mẫu xe nhỏ gọn hạng A đến những chiếc xe sang trọng hạng D. Mỗi phân khúc xe có những đặc điểm riêng về kích thước, dung tích động cơ và tính năng vận hành, từ đó đáp ứng đa dạng các nhóm khách hàng khác nhau trên thị trường.

Ở Việt Nam, phân khúc xe ô tô thường được xác định dựa trên kích thước tổng thể như chiều dài, chiều rộng và chiều cao, cùng với dung tích động cơ. Ví dụ, phân khúc A là những chiếc xe cỡ nhỏ, thường có chiều dài dưới 3,9 mét và dung tích động cơ dưới 1,2L, Trong khi đó, phân khúc D lại bao gồm các mẫu xe có kích thước lớn hơn, dung tích động cơ từ 1,8L trở lên.
Ngoài ra, người tiêu dùng Việt Nam còn thường dựa vào giá bán và thương hiệu để lựa chọn xe, bởi đây là những yếu tố quan trọng phản ánh khả năng tài chính và sự tin cậy của sản phẩm. Do đó, phân khúc xe không chỉ là cách phân loại kỹ thuật mà còn là thước đo giá trị và vị thế của xe trên thị trường Việt Nam.

2. Tiêu chí phân loại các phân khúc xe A, B, C, D
Phân khúc xe ô tô tại Việt Nam được phân loại chủ yếu dựa trên hai tiêu chí quan trọng là kích thước tổng thể của xe và dung tích động cơ. Đây là cách phân hạng phổ biến, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như điều kiện giao thông đặc thù của Việt Nam.
- Phân khúc A (Mini Class Vehicles): Xe cỡ nhỏ, chiều dài dưới khoảng 3,6 – 3,9m, dung tích động cơ dưới 1.2L, phù hợp di chuyển trong đô thị.
- Phân khúc B (Small Class Vehicles): Xe gia đình cỡ nhỏ, kích thước lớn hơn phân khúc A, chiều dài cơ sở khoảng 2.5 – 2.6m, dung tích động cơ từ 1.4L đến 2.2L.
- Phân khúc C (Sub-Medium Class Vehicles): Xe bình dân cỡ trung, chiều dài cơ sở khoảng 2.7m, dung tích động cơ từ 1.4L đến 2.5L, không gian rộng rãi hơn.
- Phân khúc D (Top-Middle Class Vehicles): Xe bình dân cỡ lớn, chiều dài cơ sở từ 2.8m đến 3.0m, dung tích động cơ từ 1.8L đến trên 3.0L, thường có nhiều tính năng cao cấp hơn.
Ngoài hai tiêu chí chính trên, các phân khúc xe còn được phân biệt theo mục đích sử dụng và kiểu dáng như sedan, hatchback, SUV, MPV… giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu cụ thể.

3. So sánh tổng quan các phân khúc các hạng xe ô tô tại Việt Nam: A, B, C, D
Thị trường ô tô tại Việt Nam được phân chia thành nhiều phân khúc khác nhau, dựa trên các yếu tố như: kích thước xe, dung tích động cơ, đối tượng người dùng và mức giá bán. Trong đó, các phân khúc A, B, C và D là những nhóm phổ biến nhất, mỗi phân khúc lại hướng đến một nhóm khách hàng riêng biệt:
Tiêu chí | Phân khúc A | Phân khúc B | Phân khúc C | Phân khúc D |
---|---|---|---|---|
Chiều dài xe | Dưới 3,9m | 3,9 – 4,2m | 4,2 – 4,5m | Trên 4,5m |
Dung tích động cơ | Dưới 1.2L | 1.4L – 2.2L | 1.4L – 2.5L | 1.8L – trên 3.0L |
Đối tượng khách hàng | Người mới, sống đô thị | Gia đình nhỏ, đa dụng | Gia đình cỡ trung | Gia đình lớn, khách hàng cao cấp |
Giá bán tham khảo | 300 – 500 triệu VNĐ | 700 triệu – 1 tỷ VNĐ | 800 triệu – 1,2 tỷ VNĐ | Từ 900 triệu VNĐ trở lên |
Phân khúc A nổi bật với xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho người mới mua xe hoặc di chuyển trong thành phố. Phân khúc B là lựa chọn phổ biến nhất, đáp ứng nhu cầu đa dụng cho gia đình nhỏ với mức giá hợp lý. Phân khúc C và D hướng tới khách hàng cần không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành mạnh mẽ. Cụ thể:
- Phân khúc A: Dành cho người mới lái hoặc sống ở đô thị đông đúc. Xe có kích thước nhỏ, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, giá thành rẻ – phù hợp với nhu cầu đi lại cơ bản hằng ngày.
- Phân khúc B: Đây là nhóm xe phổ thông nhất, hướng đến các gia đình nhỏ với nhu cầu di chuyển đa dụng. Xe có kích thước vừa phải, giá hợp lý và trang bị ở mức tốt.
- Phân khúc C: Phù hợp cho những ai cần không gian rộng hơn, động cơ mạnh mẽ hơn, hướng đến gia đình cỡ trung hoặc người thường xuyên đi xa.
- Phân khúc D: Đáp ứng nhu cầu cao cấp với thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi và nhiều công nghệ tiên tiến – thích hợp cho gia đình lớn hoặc khách hàng đề cao sự đẳng cấp.

4. So sánh chi tiết các phân khúc xe ô tô A, B, C, D tại Việt Nam
Sự khác biệt giữa các phân khúc A, B, C, D sẽ giúp người dùng dễ dàng tìm được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, điều kiện tài chính và môi trường di chuyển. Cùng Siêu Thị Ô Tô Lướt phân tích chi tiết các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam bên dưới đây nhé:
4.1 Phân khúc A (Mini Class Vehicles)
Phân khúc A là nhóm xe nhỏ gọn nhất trên thị trường Việt Nam, với chiều dài xe thường dưới 3,9 mét và dung tích động cơ dưới 1.2L. Những chiếc xe thuộc phân khúc này rất được ưa chuộng trong môi trường đô thị nhờ khả năng linh hoạt, dễ dàng di chuyển trên các con phố chật hẹp và thuận tiện khi đỗ xe trong không gian hạn chế.

Ngoài ra, xe phân khúc A còn có ưu điểm về mức tiêu hao nhiên liệu thấp, chi phí bảo dưỡng và vận hành tiết kiệm, phù hợp với những người mới mua xe hoặc những khách hàng ưu tiên sự tiện lợi, đặc biệt là phụ nữ.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của phân khúc này là không gian nội thất khá hạn chế, không phù hợp cho các chuyến đi dài hoặc khi cần chở nhiều người và hành lý. Một số mẫu xe tiêu biểu trong phân khúc này tại Việt Nam gồm Kia Morning, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo và Vinfast Fadil.
4.2 Phân khúc B (Small Class Vehicles)
Phân khúc B là nhóm xe gia đình cỡ nhỏ, có kích thước lớn hơn phân khúc A với chiều dài cơ sở khoảng 2,5 đến 2,6 mét và dung tích động cơ từ 1,4L đến 2,2L. Xe thuộc phân khúc này có nhiều lựa chọn về kiểu dáng như sedan, hatchback và SUV nhỏ, mang đến sự đa dạng cho khách hàng.

Phân khúc B phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị lẫn những chuyến đi đường dài nhờ không gian nội thất rộng rãi hơn và khả năng vận hành ổn định. Đây cũng là phân khúc sôi động nhất tại Việt Nam vì đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dùng với mức giá dao động từ khoảng 700 triệu đến 1 tỷ đồng.
Các mẫu xe phổ biến trong phân khúc này bao gồm Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Hyundai Accent, Kia Seltos và Hyundai Creta. Phân khúc B được đánh giá cao về sự cân bằng giữa chi phí, tiện nghi và hiệu suất, phù hợp với các gia đình nhỏ hoặc cá nhân cần một chiếc xe đa dụng, linh hoạt.
4.3 Phân khúc C (Sub-Medium Class Vehicles)
Phân khúc C bao gồm các mẫu xe bình dân cỡ trung với kích thước lớn hơn phân khúc B, chiều dài cơ sở khoảng 2,7 mét và dung tích động cơ từ 1,4L đến 2,5L. Xe phân khúc này thường có không gian nội thất rộng rãi, nhiều tiện nghi hiện đại và tính năng an toàn nâng cao, giúp mang lại trải nghiệm thoải mái cho người lái và hành khách.

Các mẫu xe tiêu biểu trong phân khúc này bao gồm Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Kia Cerato, Hyundai Elantra và Mazda 3. Phân khúc C được đánh giá cao về sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và công nghệ tiện ích, phù hợp với khách hàng có nhu cầu cao hơn về không gian và trải nghiệm lái.
4.4 Phân khúc D (Top-Middle Class Vehicles)
Phân khúc D là nhóm xe bình dân cỡ lớn với kích thước và dung tích động cơ vượt trội hơn so với các phân khúc trước, thường có dung tích động cơ từ 1,8L đến trên 3,0L. Xe trong phân khúc này có không gian nội thất rất rộng rãi, nhiều tính năng cao cấp và khoang hành lý lớn, với khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định.

Phân khúc D bao gồm nhiều mẫu sedan và SUV cỡ lớn như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Vinfast Lux A 2.0, Toyota Fortuner và Ford Everest. Những chiếc xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu về sự tiện nghi và an toàn mà còn mang lại giá trị cao về mặt thương hiệu và đẳng cấp.
Mỗi phân khúc xe (A, B, C, D) đều có những ưu và nhược điểm riêng. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết được Siêu Thị Ô Tô Lướt chia sẻ trong bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về các phân khúc các hạng xe ô tô tại Việt Nam, từ đó chọn chiếc xe ưng ý, đáp ứng tốt nhất nhu cầu di chuyển nhé.