Nội dung
ToggleChọn CX5 hay CX8, câu hỏi được khá nhiều khách hàng quan tâm để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình. Bài viết bên dưới đây Siêu Thị Ô Tô Lướt sẽ cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết so sánh về ưu, nhược điểm và mức giá lăn bánh cho bạn.

1. Giới thiệu chung về Mazda CX-5 và Mazda CX-8
Mazda CX-5 và Mazda CX-8 là hai dòng SUV chủ lực của hãng xe Mazda Nhật Bản. Hai dòng xe cùng sử dụng nền tảng thiết kế và công nghệ tiên tiến để khách hàng. Cả hai mẫu xe đều thuộc phân khúc SUV đô thị kết hợp giữa khả năng vận hành linh hoạt và thiết kế sang trọng, hiện đại.

Điểm chung của cả hai mẫu xe là đều được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO – Soul of Motion đặc trưng của Mazda, cùng với hệ thống an toàn thông minh i-Activsense. Tuy nhiên, 2 dòng xe có sự khác biệt rõ ràng, người mua cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu để chọn xe Cx5 hay Cx8 cho phù hợp.
- Mazda CX-5 là mẫu xe 5 chỗ gầm cao cỡ trung. CX-5 nổi bật nhờ thiết kế thể thao, kiểu dáng năng động và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là lựa chọn phổ biến cho khách hàng sống tại đô thị, thích cảm giác lái linh hoạt và sự tiện nghi vừa đủ trong tầm giá dễ tiếp cận.
- Mazda CX-8 hướng đến phân khúc cao cấp hơn. CX8 có thiết kế 7 chỗ rộng rãi, không gian nội thất sang trọng và nhiều trang bị tiện ích vượt trội. CX-8 phù hợp cho các gia đình đông người, thường xuyên di chuyển đường dài, yêu thích xe rộng thoải mái với nhiều tính năng công nghệ.
2. Bảng so sánh thông số kỹ thuật nên chọn CX5 hay CX8
Với những điểm nổi bật về thiết kế, phân khúc và đối tượng sử dụng, có thể thấy Mazda CX-5 và CX-8 đều mang đến giá trị riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết nhất để quý khách hàng so sánh nên chọn cx5 hay cx8.
Tiêu chí đánh giá | Mazda CX-5 | Mazda CX-8 |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 7 chỗ |
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 4550 x 1840 x 1680mm | 4900 x 1840 x 1730mm |
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm | 2.930 mm |
Dung tích động cơ | 2.0L / 2.5L | 2.5L |
Công suất | 154 – 188 mã lực | 188 mã lực |
Mô-men xoắn | 200 – 252 Nm | 252 Nm |
Dung tích cốp hành lý | 505L | 209L (tăng khi gập hàng ghế 3) |
Hệ dẫn động | CX-5 2.0 Deluxe / Luxury / Premium: FWD CX-5 2.5 Signature AWD |
AWD |
Nhiên liệu tiêu thụ | 6.4 – 7.5L/100km | 7.9 – 8.1L/100km |
Hệ thống an toàn | i-Activsense | i-Activsense + nhiều tính năng nâng cao |
3. Bảng so sánh giá giữa Mazda CX5 và Mazda CX8
Bảng giá lăn bánh của 2 dòng xe có sự chênh lệch đáng kể bởi công năng và tiện ích khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giá chi tiết được cập nhật mới nhất 2025 để quý khách hàng tham khảo:
Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bán tỉnh |
Mazda CX-5 2.0 Deluxe | 839.000.000 VND | ~940.000.000 VND | ~921.000.000VND | ~902.000.000 VND |
Mazda CX-5 2.0 Luxury | 879.000.000 VND | ~982.000.000 VND | ~962.000.000VND | ~943.000.000 VND |
Mazda CX-5 2.0 Premium | 919.000.000 VND | ~1.024.000.000 VND | ~1.003.000.000 VND | ~984.000.000 VND |
Mazda CX-5 2.5 Signature AWD | 1.059.000.000 VND | ~1.185.000.000 VND | ~1.160.000.000 VND | ~1.140.000.000 VND |
Mazda CX-8 Luxury 2.5L | 1.079.000.000 VND | ~1.210.000.000 VND | ~1.185.000.000 VND | ~1.165.000.000 VND |
Mazda CX-8 Premium AWD 2.5L | 1.269.000.000 VND | ~1.420.000.000 VND | ~1.390.000.000 VND | ~1.365.000.000 VND |
Lưu ý bảng giá tham khảo – giá bán sẽ thay đổi theo thời gian và khu vực
4. Đánh giá chi tiết từng yếu tố so sánh
Thông qua một số yếu tố đánh giá khách quan cùng với nhu cầu cá nhân, quý khách có thể dễ dàng lựa chọn cx5 hay cx8 phù hợp theo nhu cầu. Bên dưới đây là đánh giá chi tiết nhất về các thông tin cần thiết để mọi người có cái nhìn khách quan tổng thể hơn:
4.1. Không gian và số chỗ ngồi
Mazda CX-5 là mẫu xe 5 chỗ có kích thước gọn gàng, phù hợp với không gian đô thị chật hẹp. Khoang nội thất được tối ưu khá tốt cho các gia đình nhỏ từ 3–4 người, với hàng ghế sau gập phẳng linh hoạt giúp tăng diện tích chứa hành lý.

Trong khi đó, Mazda CX-8 sở hữu thiết kế 7 chỗ, kích thước tổng thể dài và rộng hơn đáng kể, mang lại cảm giác rộng rãi và thoải mái, đặc biệt là khi sử dụng cho những chuyến đi xa hoặc có nhu cầu chở nhiều người.
4.2. Khả năng vận hành
Về vận hành, Mazda CX-5 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ 2.0L cho đến 2.5L đa dạng lựa chọn cho khách hàng. Các phiên bản động cơ 2.0L FWD của CX-5 cho khả năng di chuyển linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với địa hình thành phố và tần suất sử dụng hàng ngày.

Bên cạnh đó, Mazda CX-8 sử dụng duy nhất động cơ 2.5L kết hợp với hệ dẫn động cầu trước hoặc AWD ở bản Premium, đảm bảo độ êm ái và ổn định. CX-8 có cảm giác đầm và chắc, phù hợp cho những ai yêu cầu một chiếc SUV chạy đường dài thoải mái và an toàn.
4.3. Trang bị tiện nghi và nội thất
Cả hai mẫu xe CX5 và CX8 đều được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, màn hình cảm ứng trung tâm tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống điều hòa tự động và ghế da cao cấp.

Trong đó CX-8 nổi bật hơn ở các chi tiết công nghệ nổi bật như: hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, hàng ghế thứ hai dạng thương gia (ở bản Premium), cửa sổ trời toàn cảnh và không gian hàng ghế sau rộng rãi hơn đáng kể.
4.4. Tính năng an toàn và hỗ trợ lái
Về mặt an toàn, cả Mazda CX-5 và CX-8 đều được trang bị gói công nghệ i-Activsense tiêu chuẩn – bao gồm các tính năng như cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động và hệ thống ga tự động thích ứng. Tuy nhiên các dòng xe đều có ưu điểm nổi bật cụ thể:
- CX-8 ở các phiên bản cao cấp được tích hợp thêm camera 360 độ, cảm biến quanh xe, hỗ trợ phanh khi lùi và các tính năng hỗ trợ đỗ xe hiện đại hơn.
- Đối với dòng CX-5 vẫn đảm bảo đầy đủ các yếu tố an toàn cơ bản, nhưng CX-8 mang đến sự an tâm cao hơn nhờ hệ thống cảnh báo và hỗ trợ toàn diện hơn.

Bài viết trên là tổng hợp thông tin so sánh chi tiết nhất về 2 dòng xe mazda cx5 và mazda cx8 cho quý khách hàng cân nhắc lựa chọn cx5 hay cx8. Nếu có nhu cầu mua bán xe liên hệ ngay Siêu Thị Ô Tô Lướt để được tư vấn nhanh và chính xác nhất.