Nội dung
ToggleKia Sorento vừa ra mắt đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người dùng nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng. Bài viết bên dưới đây Siêu Thị Ô Tô Lướt sẽ giúp bạn tìm hiểu và phân tích chi tiết về công nghệ, thiết kế của Kia Sorento 2025.
1. Giới thiệu chung về Kia Sorento 2025
Kia Sorento 2025 là mẫu SUV hạng trung thế hệ mới được Kia giới thiệu với nhiều cải tiến nổi bật, nhằm mang đến trải nghiệm lái hiện đại và tiện nghi hơn cho người dùng. Xe được trang bị đa dạng phiên bản động cơ, bao gồm động cơ xăng, dầu và đặc biệt là các phiên bản hybrid, plug-in hybrid thân thiện môi trường.

Ngoài ra, Kia Sorento 2025 còn được chú trọng phát triển về mặt công nghệ an toàn và hỗ trợ lái, giúp người dùng yên tâm hơn khi di chuyển trong nhiều điều kiện khác nhau. Hệ thống khung gầm mới cùng các tính năng hỗ trợ hiện đại giúp xe vận hành êm ái, ổn định và linh hoạt trên đường phố cũng như đường địa hình.
Với thiết kế nội thất tiện nghi và không gian rộng rãi, Kia Sorento 2025 phù hợp cho cả gia đình và những khách hàng có nhu cầu sử dụng xe đa dụng. Các trang bị hiện đại như màn hình giải trí lớn, hệ thống kết nối thông minh và các tiện ích hỗ trợ hành khách giúp chuyến đi trở nên thoải mái và thú vị hơn.

Kia Sorento 2025 không chỉ là một mẫu SUV đa dụng mà còn là biểu tượng của sự đổi mới trong thiết kế và công nghệ của Kia. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe vừa mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, vừa an toàn và tiện nghi, Sorento 2025 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc hàng đầu.
2. Kia Sorento 2025 về thiết kế ngoại thất
Kia Sorento 2025 mang diện mạo hoàn toàn mới so với thế hệ tiền nhiệm, đánh dấu bước tiến mạnh mẽ trong ngôn ngữ thiết kế “Opposites United” mà Kia đang theo đuổi. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật ngoại thất của Sorento 2025:
Yếu tố thiết kế | Chi tiết mô tả |
---|---|
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao: 4.810 x 1.900 x 1.695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.815 mm – Cải thiện không gian nội thất và độ ổn định khi vận hành |
Lưới tản nhiệt | Thiết kế mới “Tiger Nose” cỡ lớn, viền crôm đen bóng, tạo điểm nhấn mạnh ở đầu xe, kết hợp với logo Kia đặt cao sang trọng |
Đèn chiếu sáng | Cụm đèn pha LED Projector, dạng dọc, tích hợp dải LED DRL chạy ngày |
Cản trước/sau | Cản trước/sau thiết kế vuông vức, ốp nhựa đen kết hợp chi tiết nhôm xước, tăng tính thể thao và độ bám địa hình |
Nắp ca-pô | Thiết kế với 2-3 gân nổi kéo dài từ kính lái xuống đầu xe, tăng độ “cơ bắp”, kết hợp ngôn ngữ thiết kế khỏe khoắn |
Mâm xe | Hợp kim nhôm đa chấu hình cánh quạt, kích thước từ 18 đến 20 inch (tùy phiên bản), thiết kế mới sắc nét và hiện đại |
Hông xe | Nổi bật với đường gân dập nổi kéo dài từ vòm bánh trước đến cụm đèn hậu, trụ C sơn đen bóng tạo hiệu ứng “mui bay” thời thượng |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, sơn cùng màu thân xe hoặc 2 tông màu, có sưởi kính và cảnh báo điểm mù |
Đèn hậu | Thiết kế LED chia tầng theo chiều dọc (kiểu chữ “L”), tạo chiều sâu và hiệu ứng ánh sáng nổi bật khi bật đèn ban đêm |
Ống xả & cản sau | Ống xả đơn hoặc đôi (tùy phiên bản), ẩn dưới cản sau, thiết kế thể thao với ốp nhôm giả kim loại và họa tiết tổ ong |
Khoảng sáng gầm xe | 176 – 185 mm, phù hợp đi địa hình nhẹ, đô thị và đường trường |
Phần đầu xe gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt “Mũi hổ” đặc trưng nhưng được mở rộng cả về chiều ngang lẫn chiều cao, tạo cảm giác bề thế và vững chãi. Cụm đèn trước dạng LED được thiết kế theo chiều dọc – một xu hướng mới của Kia – giúp xe trông hiện đại, độc đáo và có phần “hầm hố” hơn, nhất là khi bật đèn ban đêm.

Phần thân xe sở hữu những đường dập nổi dứt khoát chạy dọc, kết hợp cùng bộ mâm hợp kim kích thước lớn, tạo cảm giác thể thao và sang trọng. Trụ C được sơn đen bóng, tạo hiệu ứng “mui nổi” hiện đại. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED và có chức năng gập điện, sưởi kính, giúp tăng tính tiện nghi.
Đuôi xe tiếp tục mang phong cách dứt khoát với cụm đèn hậu chia tầng dọc, nổi bật về đêm. Cản sau được làm góc cạnh với chi tiết trang trí giả ống xả, vừa tạo vẻ khỏe khoắn, vừa tăng tính khí động học. Thiết kế ngoại thất không chỉ đẹp mắt mà còn phản ánh định hướng cao cấp hóa của Kia, nổi bật các các dòng xe khác cùng phân khúc.
3. Nội thất và tiện nghi
Kia Sorento 2025 sở hữu khoang nội thất rộng rãi và sang trọng, được thiết kế nhằm tối ưu sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Xe có hai tùy chọn cấu hình 6 hoặc 7 chỗ ngồi, phù hợp với nhu cầu đa dạng của các gia đình và khách hàng doanh nghiệp. Hàng ghế bọc da cao cấp, trong đó ghế lái và ghế phụ chỉnh điện tiện nghi.

Không gian nội thất của Sorento 2025 còn được trang bị như màn hình cảm ứng trung tâm AVN kích thước 10.25 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng màn hình kỹ thuật số 12.3 inch hiển thị đa thông tin rõ nét. Hệ thống âm thanh 12 loa Bose cao cấp mang đến trải nghiệm giải trí sống động, hấp dẫn cho mọi hành khách.
Các tiện ích khác trên Kia Sorento 2025 bao gồm cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic tạo cảm giác thoáng đãng, hệ thống đèn nội thất Mood Light với 7 màu và 64 tùy chọn điều chỉnh, sạc điện thoại không dây, vô lăng có chức năng sưởi, rèm che nắng hàng ghế sau, cùng nhiều cổng USB phân bổ đều cho từng vị trí ngồi.
4. Động cơ và khả năng vận hành Kia Sorento 2025
Kia Sorento 2025 cung cấp đa dạng lựa chọn động cơ từ động cơ dầu mạnh mẽ, động cơ xăng vận hành linh hoạt đến các phiên bản hybrid và plug-in hybrid. Hộp số tự động hiện đại kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD trên các phiên bản cao cấp giúp xe vận hành ổn định, linh hoạt trên nhiều địa hình.
Thông số | Diesel 2.2L Smartstream | Xăng 2.5L Smartstream | Hybrid 1.6L | Plug-in Hybrid 1.6L |
---|---|---|---|---|
Công suất tối đa | 198 mã lực @ 3.800 vòng/phút | 177 mã lực @ 6.000 vòng/phút | 227 mã lực (Xăng + điện) | 261 mã lực (Xăng + điện) |
Mô-men xoắn tối đa | 440 Nm @ 1.750–2.750 vòng/phút | 232 Nm @ 4.000 vòng/phút | 264 Nm | 304 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ly hợp kép (8-DCT) | Tự động 6 cấp (6AT) | Tự động 6 cấp (6AT) | Tự động 6 cấp (6AT) |
Hệ dẫn động | AWD hoặc FWD tùy phiên bản | AWD hoặc FWD tùy phiên bản | AWD | AWD |
Tiêu hao nhiên liệu | Đô thị: 7.2 / Trường: 5.0 / TB: 5.8 L/100km | Đô thị: 7.2 / Trường: 5.0 / TB: 5.8 L/100km | Tiết kiệm hơn động cơ xăng và dầu | Tiết kiệm cao, có thể chạy thuần điện |
Chế độ lái | Comfort, Eco, Sport, Smart | Comfort, Eco, Sport, Smart | Comfort, Eco, Sport, Smart | Comfort, Eco, Sport, Smart |
Hệ thống treo | Trước: McPherson / Sau: Liên kết đa điểm | Trước: McPherson / Sau: Liên kết đa điểm | Trước: McPherson / Sau: Liên kết đa điểm | Trước: McPherson / Sau: Liên kết đa điểm |
Sorento 2025 tích hợp 4 chế độ lái gồm Comfort, Eco, Sport và Smart, trong đó chế độ Smart tự động điều chỉnh phù hợp với phong cách lái và điều kiện đường sá. Hệ thống treo trước dạng McPherson và treo sau liên kết đa điểm được tinh chỉnh nhằm hấp thụ tốt các rung động, mang lại cảm giác lái êm ái và ổn định.

Ngoài ra, Kia Sorento 2025 có các phiên bản hybrid (HEV) và plug-in hybrid (PHEV) sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.6L kết hợp cùng mô-tơ điện, mang lại tổng công suất lên đến 227 mã lực cho bản HEV và 261 mã lực cho bản PHEV. Các phiên bản hybrid này được trang bị bộ pin Lithium-ion Polymer với dung lượng từ 1.49 kWh đến 13.8 kWh, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và giảm phát thải.
5. An toàn và hỗ trợ lái Kia Sorento 2025
Kia Sorento 2025 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, nhằm bảo vệ tối đa cho hành khách. Xe sở hữu các tính năng cơ bản như hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESP và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC. Ngoài ra, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau cùng camera 360 độ giúp việc đậu xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

Ở các phiên bản cao cấp, Kia Sorento 2025 được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái chủ động ADAS với nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo va chạm phía trước (FCA), hỗ trợ giữ làn đường (LKA), hỗ trợ đi theo làn đường (LFA) và kiểm soát hành trình thích ứng (SCC).
Bên cạnh đó, Kia Sorento 2025 còn trang bị hệ thống cảnh báo buồn ngủ (DAW) giúp nhắc nhở người lái khi phát hiện dấu hiệu mệt mỏi, tăng cường an toàn trong những chuyến đi dài. Hệ thống túi khí đa điểm (từ 6 đến 8 túi khí tùy phiên bản) cùng cấu trúc thân xe bằng thép cường lực giúp hấp thụ lực va chạm hiệu quả, bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn.
6. Giá bán và đánh giá người dùng
Kia Sorento 2025 chính thức mở bán tại Việt Nam với nhiều phiên bản từ máy xăng, máy dầu đến hybrid và plug-in hybrid, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng. Mức giá niêm yết dao động từ 964 triệu đồng đến 1,459 tỷ đồng, tùy theo phiên bản và cấu hình.

Ở nhóm SUV truyền thống như Toyota Fortuner, Mazda CX-8, Ford Everest hay Mitsubishi Pajero Sport, mức giá cũng dao động quanh mức 1 – 1,5 tỷ đồng. Toyota Fortuner có giá niêm yết thấp hơn ở một số phiên bản, nhưng các bản cao cấp tương đương hoặc cao hơn Sorento.
Mazda CX-8 giữ mức giá từ 999 triệu đến khoảng 1,3 tỷ đồng, tương đương với các bản Sorento tầm trung. Trong khi đó, Ford Everest thường có giá nhỉnh hơn khoảng 100 – 200 triệu đồng so với các phiên bản Sorento tương ứng, đặc biệt ở các bản Titanium+.

Pajero Sport có giá thấp hơn một chút ở phiên bản tiêu chuẩn nhưng các bản cao cũng chạm ngưỡng 1,3 tỷ. Từ đó có thể thấy, xét về mặt bằng chung, Kia Sorento 2025 đang sở hữu mức giá cạnh tranh và linh hoạt hàng đầu phân khúc, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với ngân sách mà không bị áp lực quá lớn về chi phí lăn bánh.
Phiên bản Sorento 2025 | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP.HCM | Giá lăn bánh Tỉnh/TP khác |
---|---|---|---|---|
Sorento 2.2D Luxury 2WD | 964.000.000 | 1.101.900.000 | 1.082.600.000 | 1.063.600.000 |
Sorento 2.5G Premium 2WD | 1.034.000.000 | 1.180.300.000 | 1.159.600.000 | 1.140.600.000 |
Sorento 2.2D Premium AWD | 1.134.000.000 | 1.292.300.000 | 1.269.600.000 | 1.250.600.000 |
Sorento 2.5G Signature AWD | 1.134.000.000 | 1.292.300.000 | 1.269.600.000 | 1.250.600.000 |
Sorento 2.2D Signature AWD | 1.154.000.000 | 1.314.700.000 | 1.291.600.000 | 1.272.600.000 |
Sorento Hybrid 1.6L Premium | 1.199.000.000 | 1.366.000.000 | 1.342.000.000 | 1.323.000.000 |
Sorento Hybrid 1.6L Signature | 1.299.000.000 | 1.478.000.000 | 1.452.000.000 | 1.433.000.000 |
Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium | 1.459.000.000 | 1.657.000.000 | 1.628.000.000 | 1.609.000.000 |
7. Kết luận: Có nên mua Kia Sorento?
Với loạt nâng cấp toàn diện từ thiết kế, động cơ cho đến công nghệ an toàn và tiện nghi, Kia Sorento khẳng định vị thế là một trong những mẫu SUV 7 chỗ gia đình đáng mua nhất phân khúc. So với các đối thủ như Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner hay Ford Everest, Sorento 2025 ghi điểm nhờ mức giá hợp lý, chi phí lăn bánh dễ tiếp cận và sự đa dạng trong cấu hình sản phẩm.

Kia Sorento 2025 phù hợp với nhiều nhóm khách hàng từ những gia đình trẻ hay trung niên muốn một chiếc xe sang trọng, dễ vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Nhờ kết hợp giữa thiết kế tinh tế, khả năng cách âm tốt và loạt công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, Sorento mang đến trải nghiệm lái êm ái và an toàn trên cả hành trình ngắn lẫn dài.
Kia Sorento không chỉ ghi điểm với ngoại hình thời thượng mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt công nghệ, tiện nghi và an toàn. Hy vọng chia sẻ của bạn ở bài viết này sẽ góp ích để bạn có thông tin đầy đủ hơn về dòng xe và có được lựa chọn mua xe phù hợp nhất.