Nội dung
ToggleTrong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam, Hyundai SantaFe và Kia Sorento luôn là hai cái tên được khách hàng săn đón nhờ thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi. Vậy nên chọn xe nào? Bài viết này cùng Siêu Thị Ô Tô Lướt tìm hiểu đánh giá so sánh Hyundai SantaFe Và Kia Sorento chi tiết nhất.
1. Tìm hiểu chung về Hyundai SantaFe và Kia Sorento
Hai mẫu xe Hyundai SantaFe và Kia Sorento là những lựa chọn SUV 7 chỗ nổi bật tại thị trường Việt Nam, được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ổn định. Dưới đây là những thông tin nổi bật nhất của 2 dòng xe để quý khách tham khảo:
1.1 Hyundai SantaFe
Hyundai SantaFe là mẫu xe đến từ thương hiệu Hàn Quốc, nổi bật với thiết kế hiện đại và mạnh mẽ. Phiên bản mới nhất của SantaFe mang đến vẻ ngoài ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn, cụm đèn LED ban ngày dạng chữ T và những đường nét dứt khoát, tạo cảm giác thể thao và sang trọng.

Các thiết kế của Hyundai SantaFe được trang bị khoang nội thất cao cấp với vật liệu chất lượng như da, nhựa mềm và các chi tiết kim loại tạo điểm nhấn. Xe sở hữu màn hình giải trí lớn, bảng đồng hồ kỹ thuật số, điều hòa 2 vùng độc lập và loạt tính năng hỗ trợ người lái hiện đại.

Ngoài ra, hệ thống dẫn động HTRAC thông minh kết hợp cùng các tùy chọn động cơ xăng và diesel giúp SantaFe vận hành linh hoạt, bám đường tốt và tiết kiệm nhiên liệu. SantaFe cũng gây ấn tượng với gói an toàn chủ động SmartSense bao gồm cảnh báo điểm mù, giữ làn đường, phanh tự động khẩn cấp và kiểm soát hành trình thích ứng.
1.2 Kia Sorento
Kia Sorento là đối thủ trực tiếp của SantaFe trong phân khúc SUV 7 chỗ. Xe mang phong cách thiết kế đậm chất châu Âu với các đường nét góc cạnh, dứt khoát và cụm đèn LED dạng khối nổi bật. Kiểu dáng bề thế, hiện đại giúp Sorento ghi điểm với người dùng yêu thích sự lịch lãm và phong cách mạnh mẽ.

Không gian nội thất của Kia Sorento rộng rãi, có thể tùy chọn 6 hoặc 7 chỗ ngồi, rất phù hợp cho gia đình đông người. Nội thất sử dụng màn hình đôi cho bảng đồng hồ và giải trí trung tâm, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, cùng các tiện ích như sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh và ghế chỉnh điện nhớ vị trí.

Kia Sorento được trang bị động cơ Smartstream thế hệ mới kết hợp cùng hộp số tự động 6 hoặc 8 cấp, cho khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống an toàn ADAS tiên tiến như camera 360, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm và kiểm soát hành trình thích ứng giúp tăng cường an toàn khi di chuyển trong đô thị hoặc đường trường.
2. So sánh Hyundai SantaFe và Kia Sorento: Thiết kế ngoại thất
Hyundai SantaFe thể hiện rõ tinh thần thể thao và hiện đại trong từng đường nét thiết kế. Ở phiên bản mới, xe mang dáng vẻ mạnh mẽ đèn định vị ban ngày hình chữ T độc đáo giúp tăng khả năng nhận diện từ xa. Ngược lại, Kia Sorento chọn hướng tiếp cận tinh tế sang trọng hơn. Các chi tiết như cụm đèn pha LED phân tầng, viền chrome quanh kính và thiết kế nắp ca-pô vuông vức giúp Sorento trở nên bề thế, đậm chất châu Âu.
Tiêu chí | Hyundai SantaFe | Kia Sorento |
---|---|---|
Phong cách thiết kế | Mạnh mẽ, cá tính, đậm chất SUV hiện đại | Lịch lãm, chững chạc, pha chút sang trọng châu Âu |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | ~4.785 x 1.900 x 1.730 mm | ~4.810 x 1.900 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.765 mm | 2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm | 176 mm |
Lưới tản nhiệt | Dạng tổ ong cỡ lớn, nối liền đèn LED, thiết kế táo bạo | Dạng mắt xích, thiết kế mạ chrome, phong cách thanh lịch |
Cụm đèn trước | Đèn LED toàn phần, đèn định vị hình chữ T dựng đứng | Đèn LED chia tầng, thiết kế hiện đại và sắc sảo |
Đèn hậu | LED hình chữ H nổi bật, tạo chiều rộng | Đèn LED thanh mảnh, kết nối bằng nẹp chrome tinh tế |
Mâm xe | 18–20 inch, thiết kế thể thao đa chấu | 18–20 inch, cắt CNC sắc nét, họa tiết tinh tế hơn |
Cản trước và sau | Thiết kế lớn, hầm hố, tăng tính địa hình | Gọn gàng, vuông vức, mang phong cách thành thị |
Thiết kế thân xe | Đường gân nổi sắc sảo, mang cảm giác cơ bắp | Thân xe trơn mượt, mềm mại hơn nhưng vẫn chắc chắn |
Thiết kế mui xe | Hơi xuôi về sau, giúp xe có dáng thể thao | Gần như phẳng, rộng rãi |
Tay nắm cửa, gương | Cùng màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ & gập điện tự động | Mạ chrome nổi bật, gương chỉnh điện tích hợp cảnh báo điểm mù |
Tùy chọn màu sơn | Từ 6–7 màu, thiên về tông trung tính và hiện đại | 6–8 màu, có tùy chọn tông màu trầm và màu ngoại thất đặc biệt (vàng cát, xanh) |
Điểm cộng lớn của SantaFe nằm ở thiết kế đèn hậu LED hình chữ H, tạo sự đồng nhất với mặt trước, đồng thời nhấn mạnh chiều rộng của xe. Các đường gân dập nổi dọc thân xe, kết hợp cùng bộ mâm hợp kim lớn giúp chiếc SUV này thêm phần thể thao, nổi bật trên mọi cung đường.

Điểm nhấn của Sorento là thiết kế hài hòa từ đầu đến đuôi xe, đặc biệt là cụm đèn hậu LED thanh mảnh nối liền qua một dải chrome, giúp tổng thể xe trở nên liền mạch và sang trọng hơn. Mâm xe thiết kế đa chấu dạng cánh quạt cũng góp phần tăng thêm sự hiện đại và cao cấp.
3. So sánh nội thất và tiện nghi
Hyundai SantaFe sở hữu không gian nội thất được thiết kế theo phong cách công nghệ cao, nổi bật với bố cục bảng táp-lô hiện đại và giao diện trực quan. Bên cạnh đó Kia Sorento được đánh giá cao nhờ không gian nội thất sang trọng, tinh tế và hướng đến trải nghiệm cao cấp. Dưới đây là bảng đánh giá chi tiết nhất:
Tiêu chí | Hyundai SantaFe | Kia Sorento |
---|---|---|
Vật liệu nội thất | Da cao cấp, ốp kim loại, nhựa mềm | Da, ốp vân gỗ hoặc kim loại, hoàn thiện tinh tế |
Cấu hình chỗ ngồi | 7 chỗ tiêu chuẩn, ghế 2 chỉnh điện, gập phẳng hàng 3 dễ dàng | Tuỳ chọn 6 hoặc 7 chỗ, ghế 2 có bệ tì tay riêng biệt (bản 6 chỗ) |
Ghế ngồi | Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi/làm mát tùy bản | Ghế lái và phụ chỉnh điện, nhớ vị trí, có sưởi/làm mát |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10.25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 10.25 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số 12.3 inch, hiển thị đa thông tin tùy biến | Màn hình kỹ thuật số 12.3 inch, giao diện sắc nét và cao cấp |
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sau | Tự động 2 vùng, có cửa gió cho cả hàng ghế 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Hệ thống âm thanh | Từ 6 đến 10 loa (tuỳ phiên bản), âm thanh sống động | Hệ thống loa Bose 12 loa (trên bản cao), chất lượng âm thanh cao cấp |
Tính năng hỗ trợ người lái | Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, camera 360, sạc không dây | Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, HUD, sạc không dây, camera 360 |
Tùy chọn nội thất/màu ghế | Màu be, đen hoặc xám; chất liệu da tổng hợp hoặc Nappa (bản cao) | Màu đen, be hoặc nâu; tùy chọn da Nappa, chỉ khâu tương phản |
Điểm khác biệt nổi bật nhất so với SantaFe chính là Sorento có cấu hình 6 chỗ với hai ghế captain seat ở hàng ghế thứ 2 – tạo cảm giác riêng tư và thoải mái hơn cho hành khách. Chất liệu da Nappa và các chi tiết ốp giả gỗ hoặc kim loại mang lại cảm giác sang trọng như xe châu Âu.

Trên xe SantaFe tích hợp nhiều tính năng tiện nghi như sưởi/làm mát ghế, phanh tay điện tử, sạc không dây và hệ thống âm thanh chất lượng khá tốt. Không gian hàng ghế thứ 2 và 3 đủ rộng cho gia đình, đặc biệt là khả năng gập phẳng linh hoạt tạo ra khoang chứa đồ rộng rãi khi cần thiết.

Về mặt công nghệ, Sorento sở hữu cụm đồng hồ và màn hình giải trí đồng bộ, giao diện thân thiện. Trên bản cao cấp, hệ thống âm thanh Bose 12 loa tạo ra chất lượng âm thanh vượt trội. Xe cũng hỗ trợ đầy đủ các tiện nghi như điều hòa đa vùng, camera 360, HUD, sạc không dây và cửa sổ trời toàn cảnh,…
4. So sánh động cơ và khả năng vận hành
Hyundai SantaFe và Kia Sorento đều chia sẻ nhiều điểm chung trong cấu hình động cơ. Cả hai dòng xe đều sử dụng động cơ xăng 2.5L Smartstream và động cơ diesel 2.2L CRDi, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp ở bản xăng và hộp số ly hợp kép 8 cấp ở bản máy dầu mang lại sức mạnh vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Hai mẫu SUV Hàn Quốc đều được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD trên các phiên bản cao cấp. Hyundai sử dụng công nghệ HTRAC, trong khi Kia ứng dụng hệ thống Dynamax AWD. Ngoài ra, các chế độ lái đa dạng như Comfort, Eco, Sport, Smart cùng tùy chọn địa hình giúp người dùng linh hoạt tối ưu hiệu suất vận hành theo tình huống thực tế.
Tuy nhiên Hyundai SantaFe và Kia Sorento lại mang đến trải nghiệm lái khác nhau nhờ cách tinh chỉnh hệ thống treo, trục cơ sở và hướng thiết kế tổng thể. Hyundai SantaFe mang đến cảm giác lái đầm chắc, phản hồi chân ga khá nhạy và khả năng vào cua tốt. Hệ thống treo được điều chỉnh thiên về cảm giác thể thao trải nghiệm lái thú vị.

Ngược lại, Kia Sorento hướng đến sự ổn định và êm ái. Trục cơ sở dài hơn giúp Sorento vận hành cân bằng tốt ở tốc độ cao và mang đến cảm giác thoải mái cho hành khách ở hàng ghế sau. Khả năng cách âm của Sorento cũng được đánh giá cao, nhờ vào lớp kính dày và cách âm gầm xe hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh bên trong khoang cabin.
Bảng so sánh Hyundai SantaFe và Kia Sorento về động cơ vận hành chi tiết nhất:
Tiêu chí | Hyundai SantaFe | Kia Sorento |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 2.5L Smartstream và Diesel 2.2L CRDi | Xăng 2.5L Smartstream và Diesel 2.2L CRDi |
Công suất cực đại (xăng) | ~180 mã lực tại 6.000 vòng/phút | ~177 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Công suất cực đại (diesel) | ~202 mã lực tại 3.800 vòng/phút | ~198 mã lực tại 3.800 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (diesel) | 440 Nm tại 1.750 – 2.750 vòng/phút | 440 Nm tại 1.750 – 2.750 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp (xăng) hoặc 8 cấp ly hợp kép (diesel) | Tự động 6 cấp (xăng) hoặc 8 cấp ly hợp kép (diesel) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước hoặc AWD (HTRAC – bản cao) | Dẫn động cầu trước hoặc AWD (Dynamax – bản cao) |
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu | ~7–8L/100km (xăng); ~6–7L/100km (diesel, tùy điều kiện) | ~7–8L/100km (xăng); ~6–7L/100km (diesel, tùy điều kiện) |
Chế độ lái | Comfort, Eco, Sport, Smart, Snow/Mud/Sand (tùy bản) | Comfort, Eco, Sport, Smart, Snow/Mud/Sand (tùy bản) |
Hệ thống treo | MacPherson trước – đa liên kết sau | MacPherson trước – đa liên kết sau |
Khả năng cách âm | Tốt, đặc biệt trên bản máy dầu | Rất tốt, nhỉnh hơn nhẹ ở cabin do cách âm gầm và kính |
5. So Sánh Hyundai SantaFe Và Kia Sorento: Giá bán qua các năm
Hyundai SantaFe và Kia Sorento đều có mức giá cạnh tranh trong phân khúc SUV 7 chỗ cỡ trung. Giá bán của SantaFe được đánh giá hợp lý trong phân khúc SUV cỡ D, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Kia Sorento. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá niêm yết các dòng xe.
5.1 Giá xe Hyundai SantaFe
Giá xe Hyundai SantaFe trong giai đoạn 2022-2025 có sự ổn định tương đối, với mức giá khởi điểm khoảng 979 triệu cho bản tiêu chuẩn và lên tới 1,365 tỷ đồng cho phiên bản cao cấp nhất. Qua các năm, Hyundai đã mở rộng bổ sung công nghệ Hybrid từ năm 2023, đồng thời nâng cấp thiết kế và trang bị trong thế hệ mới 2024-2025.
Phiên bản | Giá niêm yết 2022 (VND) | Giá niêm yết 2023 (VND) | Giá niêm yết 2024 (VND) | Giá niêm yết 2025 (VND) |
---|---|---|---|---|
Máy xăng tiêu chuẩn | 1.085.000.000 | 979.000.000 | – | – |
Máy xăng cao cấp Premium | 1.295.000.000 | 1.160.000.000 | – | – |
Máy dầu tiêu chuẩn | 1.190.000.000 | 1.070.000.000 | – | – |
Máy dầu cao cấp Premium | 1.410.000.000 | 1.219.000.000 | – | – |
Hybrid | – | 1.269.000.000 | – | – |
Exclusive (7 chỗ) | – | – | 1.069.000.000 | 1.069.000.000 |
Prestige | – | – | 1.265.000.000 | 1.265.000.000 |
Calligraphy 2.5 (6 & 7 chỗ) | – | – | 1.315.000.000 | 1.315.000.000 |
Calligraphy 2.5 Turbo | – | – | 1.365.000.000 | – |
Calligraphy Turbo | – | – | – | 1.365.000.000 |

5.2 Giá xe Kia Sorento
Kia Sorento có mức giá khởi điểm thấp hơn SantaFe, khoảng từ 999 triệu đồng cho bản cơ bản, đến khoảng 1,3 tỷ đồng cho các phiên bản cao cấp. Sorento đa dạng phiên bản với nhiều lựa chọn động cơ dầu và xăng, cùng các trang bị an toàn và tiện nghi được nâng cấp qua từng năm với nhiều cải tiến về thiết kế và công nghệ.
Phiên bản | Giá niêm yết 2022 (VND) | Giá niêm yết 2023 ( VND) | Giá niêm yết 2024 ( VND) | Giá niêm yết 2025 (VND) |
---|---|---|---|---|
2.2D Deluxe | 999.000.000 | – | – | – |
2.2D Luxury | 1.119.000.000 | – | 964.000.000 | – |
2.2D Luxury 2WD | – | 1.069.000.000 | – | – |
2.2D Premium | 1.239.000.000 | – | – | – |
2.2D Premium AWD | – | 1.239.000.000 | 1.134.000.000 | – |
2.2D Signature (6 hoặc 7 ghế) | 1.299.000.000 | – | – | – |
2.2D Signature AWD (6 hoặc 7 ghế, nâu) | – | – | 1.209.000.000 | – |
2.5G Luxury | 999.000.000 | – | – | – |
2.5G Premium | 1.139.000.000 | 1.129.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 |
2.5G Premium 2WD | – | 1.129.000.000 | – | – |
2.5G Signature (6 hoặc 7 ghế) | 1.229.000.000 | – | – | – |
2.5G Signature AWD (7 chỗ, nâu) | – | – | 1.099.000.000 | 1.099.0000.000 |
Hybrid Premium | – | – | 1.229.000.000 | – |
Hybrid Signature | – | – | 1.329.000.000 | – |
Plug-in Hybrid Premium | – | – | 1.399.000.000 | – |
Plug-in Hybrid Signature | – | – | 1.499.000.000 | – |

6. So Sánh Hyundai SantaFe Và Kia Sorento: Nên chọn xe nào?
Hyundai SantaFe là lựa chọn lý tưởng dành cho những khách hàng trẻ trung, năng động và yêu thích công nghệ. Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ kết hợp với hệ thống giải trí thông minh, cụm đồng hồ kỹ thuật số, màn hình cong và gói an toàn chủ động SmartSense khiến SantaFe trở thành mẫu SUV hấp dẫn với người yêu cảm giác lái thể thao.

Ngược lại, Kia Sorento lại ghi điểm trong mắt các gia đình đề cao sự thoải mái và tính thực dụng. Với chiều dài cơ sở lớn, không gian nội thất rộng rãi cho cả 3 hàng ghế và hệ thống treo êm ái. Ngoài ra, Sorento còn là mẫu xe nổi bật về công nghệ tiết kiệm nhiên liệu với nhiều phiên bản Hybrid và Plug-in Hybrid, giúp tối ưu chi phí sử dụng lâu dài.
So sánh Hyundai SantaFe và Kia Sorento đều là những mẫu SUV 7 chỗ hàng đầu, mỗi xe mang đến những ưu điểm riêng biệt đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Nếu quý khách đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn và cần tư vấn chi tiết, liên hệ với Siêu Thị Ô Tô Lướt hoặc để lại comment để nhân viên tư vấn chi tiết.