Nội dung
ToggleTrong phân khúc xe gia đình đa dụng hiện nay, Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 là hai mẫu xe được nhiều người tiêu dùng Việt Nam quan tâm. Bài viết bên dưới đây cùng Siêu Thị Ô Tô Lướt đưa ra bàn cân so sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 để có lựa chọn phù hợp nhất nhé.
1. Giới thiệu tổng quan về Mitsubishi Xpander Và Suzuki XL7
Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 đều là 2 mẫu xe lý tưởng phù hợp cho gia đình bạn. Cả 2 dòng xe đều có thiết kế ưu việt nổi trội mang đến trải nghiệm thú vị cho khách hàng. Cùng Siêu Thị Ô Tô Lướt tìm hiểu chi tiết và so sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 ngay bên dưới đây nhé:
1.1 Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander là mẫu xe đa dụng (MPV) 7 chỗ thuộc phân khúc xe gia đình được Mitsubishi Motors giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ năm 2018. Về thiết kế, Mitsubishi Xpander sở hữu ngôn ngữ “Dynamic Shield” đặc trưng, mang đến vẻ ngoài sắc nét, thể thao nhưng vẫn tinh tế và trang nhã.

Không gian nội thất của Xpander rất rộng rãi với chiều dài cơ sở lên đến 2.775 mm, cho phép tối ưu chỗ ngồi cho 7 người cùng khoang hành lý đủ lớn để đáp ứng nhu cầu di chuyển của khách hàng. Nội thất được bố trí hợp lý, sử dụng vật liệu bền bỉ, cùng hệ thống điều hòa hai vùng độc lập tạo sự thoải mái là 1 điểm cộng lớn cho Xpander.

Về vận hành, Mitsubishi Xpander trang bị động cơ xăng 1.5L MIVEC, sản sinh công suất khoảng 103 mã lực, kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp tùy phiên bản. Động cơ này không chỉ đem lại khả năng vận hành ổn định, mạnh mẽ trong phân khúc mà còn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
1.2 Suzuki XL7
Suzuki XL7 là mẫu SUV đa dụng 7 chỗ được Suzuki Việt Nam giới thiệu vào năm 2020, nhằm mở rộng sự lựa chọn cho khách hàng trong phân khúc xe gia đình cỡ nhỏ. XL7 mang một phong cách hoàn toàn mới mẻ, cứng cáp và thể thao hơn, hướng tới nhóm khách hàng trẻ trung, năng động và yêu thích sự mạnh mẽ.

Thiết kế ngoại thất của Suzuki XL7 được chăm chút theo phong cách SUV thực thụ với những đường nét góc cạnh, thể hiện sự khỏe khoắn và vững chắc. Với những ưu điểm nổi bật trong thiết kế và mức giá công bố phải chăng cạnh tranh với nhiều tối thủ cùng phân khúc, XL7 là một trong những dòng xe bán chạy nhất thị trường.

Về khả năng vận hành, Suzuki XL7 được trang bị động cơ xăng 1.5L DOHC VVT, cho công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp. Khung gầm chắc chắn cùng hệ thống treo được tối ưu cho cảm giác lái ổn định và êm ái trên nhiều loại địa hình, giúp XL7 trở thành lựa chọn sáng giá với nhiều khách hàng.
2. So sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 chi tiết nhất
Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 đều có ưu điểm chung về thiết kế ngoại hình nổi bật và không gian nội thất rộng rãi phù hợp cho các gia đình. Cùng showroom tìm hiểu và so sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 chi tiết nhất qua thiết kế, tiện nghi, tính năng an toàn để lựa chọn xe lý tưởng.
2.1 Thiết kế ngoại thất
Mitsubishi Xpander gây ấn tượng bởi vẻ ngoài hiện đại, lịch lãm. Xe có phần đầu xe đặc trưng với lưới tản nhiệt cỡ lớn mạ crom, đèn pha sắc nét tích hợp đèn LED định vị ban ngày. Dòng xe có tổng thể xe cân đối, các đường nét mềm mại tạo cảm giác thanh thoát nhưng không kém phần cứng cáp.

Ngược lại, Suzuki XL7 hướng đến phong cách SUV mạnh mẽ với thiết kế góc cạnh và nhiều chi tiết thể thao. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt dạng tổ ong kết hợp cùng đèn pha projector sắc nét tại điểm nhấn. XL7 cũng được trang bị mâm xe đa chấu thể thao, giúp tăng thêm vẻ năng động cho xe.
Tiêu chí | Mitsubishi Xpander | Suzuki XL7 |
Đèn chiếu sáng | Đèn pha Halogen/LED (tùy phiên bản) kèm đèn LED định vị ban ngày | Đèn pha projector kèm đèn LED định vị ban ngày |
Mâm xe | Hợp kim đa chấu, kích thước 16-17 inch | Hợp kim đa chấu thể thao, kích thước 17 inch |
Ốp nhựa thân xe | Ít chi tiết ốp nhựa bảo vệ | Nhiều chi tiết ốp nhựa đen bảo vệ, tăng phong cách SUV |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4475 x 1750 x 1700 mm | 4450 x 1775 x 1710 mm |
Chiều dài cơ sở | 2775mm | 2740mm |
2.2 So sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7: Nội thất và tiện nghi
Về không gian nội thất, Mitsubishi Xpander có lợi thế nhờ thiết kế cabin rộng rãi, chiều dài cơ sở lớn, đem đến không gian thoải mái cho cả 7 người ngồi. Ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể gập linh hoạt. Hơn nữa xe có hệ thống giải trí gồm màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth, USB hiện đại, tiện lợi.

Bên trong, Suzuki XL7 mang đến khoang cabin rộng rãi với 7 chỗ ngồi được bọc da tổng hợp, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái. Nội thất thiết kế theo phong cách hiện đại với các chi tiết ốp viền mạ crom, bảng điều khiển trung tâm lớn với màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống giải trí Apple CarPlay và Android Auto.
2.3 Động cơ và hiệu suất vận hành
Mitsubishi Xpander được trang bị động cơ 1.5L 4 xi-lanh, công suất tối đa khoảng 103 mã lực, đi kèm hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp tùy phiên bản. Xe Mitsubishi Xpander được đánh giá vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị cũng như đường dài.

Trong khi đó, Suzuki XL7 sử dụng động cơ 1.5L công suất 105 mã lực, kết hợp hộp số tự động 4 cấp. Với trọng lượng nhẹ và thiết kế SUV, XL7 mang lại cảm giác lái chắc chắn, bứt tốc tốt và linh hoạt. Mức tiêu hao nhiên liệu của XL7 cũng được đánh giá tiết kiệm nhỉnh hơn đôi chút so với Xpander.
Tiêu chí | Mitsubishi Xpander | Suzuki XL7 |
Loại động cơ | Xăng 1.5L 4 xi-lanh, MIVEC | Xăng 1.5L 4 xi-lanh, DOHC VVT |
Công suất tối đa | Khoảng 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút | Khoảng 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút | 138 Nm tại 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp (tùy phiên bản) | Tự động 4 cấp |
Khối lượng xe | Khoảng 1270 – 1305 kg | Khoảng 1170 – 1200 kg |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | Khoảng 6,0 – 6,5 lít/100 km | Khoảng 5,8 – 6,2 lít/100 km |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước (FWD) | Dẫn động cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo | Treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn | Treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn |
2.4 So sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7: Tính năng an toàn
Về trang bị an toàn, Mitsubishi Xpander sở hữu các tính năng cơ bản như hệ thống phanh ABS/EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ASC, cảm biến lùi và 2-6 túi khí tùy phiên bản. Tính năng an toàn trên xe Xpander cảm biến nhanh, hỗ trợ lái trên cao tốc được khách hàng đánh giá cao.

Suzuki XL7 cũng trang bị đầy đủ hệ thống phanh ABS, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, camera lùi và 2 túi khí cho phiên bản tiêu chuẩn. Một số phiên bản cao cấp hơn có thêm cảm biến va chạm và các tính năng hỗ trợ người lái khác có phần nổi trội hơn so với Mitsubishi Xpander.
3. So sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7: Giá nào tốt nhất?
Về sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 mặt giá bán, Mitsubishi Xpander có phần đa dạng lựa chọn về phiên bản với mức giá thấp hơn, trong khi Suzuki XL7 tập trung hơn vào phân khúc SUV đa dụng với giá tương đương. Dưới đây là bảng giá chi tiết nhất cho khách hàng tham khảo.

3.1 Giá xe Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander có mức giá dao động từ khoảng 550.000.000VND – 650.000.000VND tùy phiên bản (bản số sàn, số tự động, bản cao cấp). Đây được đánh giá là mức giá khá cạnh tranh trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, phù hợp với nhiều gia đình trẻ tối ưu hóa được chi phí.
Phiên bản xe | Giá niêm yết 2022 | Giá niêm yết 2023 | Giá niêm yết 2024 | Giá niêm yết 2025 |
Mitsubishi Xpander MT (số sàn) | 555.000.000 | 560.000.000 | 565.000.000 | 570.000.000 |
Mitsubishi Xpander AT (số tự động) | 600.000.000 | 605.000.000 | 610.000.000 | 615.000.000 |
Mitsubishi Xpander AT Premium | 630.000.000 | 635.000.000 | 640.000.000 | 645.000.000 |
3.2 Giá xe Suzuki XL7 qua các năm
Suzuki XL7 có giá bán khoảng 600.000.000VND – 650.000.000VND cho phiên bản mới nhất. Nhìn chung XL7 giữ giá khá tốt và ổn định, không có sự chênh lệch nhiều so với các năm. Dưới đây là bảng giá chi tiết niêm yết để quý khách hàng tham khảo:
Phiên bản xe | Giá niêm yết 2022 | Giá niêm yết 2023 | Giá niêm yết 2024 | Giá niêm yết 2025 |
Suzuki XL7 GL (tiêu chuẩn) | 589.000.000 | 595.000.000 | 600.000.000 | 605.000.000 |
Suzuki XL7 GLX (cao cấp) | 639.000.000 | 645.000.000 | 650.000.000 | 655.000.000 |
4. Đối tượng khách hàng phù hợp với từng mẫu xe
Mitsubishi Xpander thích hợp với gia đình thích xe đa dụng rộng rãi, thoải mái, vận hành ổn định với mức chi phí đầu tư hợp lý và không mất nhiều phí bảo dưỡng. Ngoài ra dòng xe cũng phù hợp với mục đích kinh doanh, dịch vụ vận chuyển với sự bền bỉ dễ sửa chữa và không gian rộng rãi.

Ngược lại Suzuki XL7 phù hợp với nhóm khách hàng trẻ tuổi, năng động, thích phong cách SUV thể thao và cần trang bị tiện nghi cao cấp hơn. Ngoài ra, XL7 cũng phù hợp với những ai muốn một chiếc xe vừa gia đình vừa có thể đi chơi off-road nhẹ nhàng, với ưu thế về thiết kế và tính năng hiện đại.
Mitsubishi Xpander hay Suzuki XL7 là 2 dòng xe có nhiều tính năng hiện đại với mức chi phí tầm trung phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Hy vọng bài viết so sánh xe Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 chi tiết này của Siêu Thị Ô Tô Lướt sẽ mang lại thông tin hữu ích có giá trị cho bạn.